Có 2 kết quả:

經營管理和維護 jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ经营管理和维护 jīng yíng guǎn lǐ hé wéi hù ㄐㄧㄥ ㄧㄥˊ ㄍㄨㄢˇ ㄌㄧˇ ㄏㄜˊ ㄨㄟˊ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Operations Administration and Maintenance
(2) OAM

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Operations Administration and Maintenance
(2) OAM

Bình luận 0